Luật Cờ Tướng Việt Nam

Editor

Tải Luật Cờ Tướng Việt Nam đầy đủ, của Liên đoàn cờ Việt Nam, tại đây: https://drive.google.com/file/d/1Q9Pa1SPniBW0gkHQRLdzVpLkZWVeG9pf/view?usp=sharing

Dưới đây là bài tóm tắt Luật Cờ tướng Việt Nam, dựa trên Tài liệu tập huấn trọng tài quốc gia năm 2015, vốn dựa trên Luật Cờ tướng ban hành theo Quyết định 1409/2004/QĐ-UBTDTT/TT1.

Chương 1: Các Luật Cơ Bản

Mục đích, Bàn cờ và Quân cờ

Mục đích của ván cờ (Điều 1) là tìm cách chiếu bí Tướng (hoặc Soái) của đối phương. Ván cờ diễn ra giữa hai bên, một bên cầm quân Trắng (đi trước, gọi là đi tiên) và một bên cầm quân Đen (đi sau, gọi là đi hậu).

Bàn cờ (Điều 2) là một hình chữ nhật gồm 9 đường dọc và 10 đường ngang, tạo thành 90 giao điểm. Một khoảng trống ở giữa gọi là sông (hà), chia bàn cờ thành hai phần. Mỗi bên có một cung Tướng (Cửu cung) là hình vuông 4 ô (tại các đường dọc 4, 5, 6) có vẽ hai đường chéo.

Quân cờ (Điều 2.2) gồm 32 quân, chia đều cho hai bên, mỗi bên 16 quân. Bảy loại quân bao gồm:

  1. Tướng (bên Đen) hoặc Soái (bên Trắng): 1 quân
  2. : 2 quân
  3. Tượng: 2 quân
  4. Xe: 2 quân
  5. Pháo: 2 quân
  6. : 2 quân
  7. Tốt (bên Đen) hoặc Binh (bên Trắng): 5 quân

Quy ước màu quân Trắng (thường là màu Đỏ hoặc màu nhạt) và quân Đen (thường là màu Xanh, Đen hoặc màu sẫm). Bên Trắng luôn đi trước. Khi bắt đầu (Điều 3), quân cờ được xếp vào các vị trí cố định theo quy định.

Cách đi quân (Điều 4)

Quân cờ di chuyển giữa các giao điểm. Bên Trắng đi trước, sau đó hai bên luân phiên đi quân.

  • Tướng (Soái): Chỉ được đi từng bước một (ngang hoặc dọc) bên trong cung Tướng.
    • Luật đặc biệt: Hai Tướng không được đối mặt trực tiếp trên cùng một đường dọc mà không có quân nào cản ở giữa (gọi là “lộ mặt Tướng”).
  • Sĩ: Chỉ được đi chéo từng bước một bên trong cung Tướng.
  • Tượng: Đi chéo 2 bước (ngang 2 và dọc 2) cho mỗi nước.
    • Giới hạn: Tượng không được qua sông. Nếu có một quân cờ nằm ở giao điểm giữa đường chéo (điểm cản Tượng), Tượng không được đi nước đó.
  • Xe: Đi ngang hoặc dọc không giới hạn số bước, miễn là không bị cản bởi quân khác.
  • Mã: Đi theo hình chữ “L” (ngang 1 và chéo 1, hoặc dọc 1 và chéo 1).
    • Giới hạn: Nếu có quân cờ đứng ngay cạnh Mã, cản đường đi thẳng (ngang 1 hoặc dọc 1), Mã không được đi nước đó (gọi là “cản Mã” hay “ngáng Mã”).
  • Pháo:
    • Khi không bắt quân: Đi giống hệt Xe (ngang hoặc dọc không giới hạn).
    • Khi bắt quân: Phải nhảy qua đúng một quân cờ bất kỳ (của mình hoặc của đối phương) nằm trên đường đi. Quân này gọi là “ngòi”. Pháo không có ngòi hoặc có từ hai ngòi trở lên thì không được bắt quân.
  • Tốt (Binh): Đi một bước mỗi nước.
    • Khi chưa qua sông: Chỉ được đi thẳng tiến.
    • Khi đã qua sông: Được phép đi thẳng tiến hoặc đi ngang. Tốt không bao giờ được đi lùi.

Bắt quân, Chiếu Tướng và Kết quả ván cờ

Bắt quân (Điều 5): Khi một quân đi đến giao điểm đang có quân đối phương, nó sẽ bắt quân đó và chiếm lấy vị trí. Quân bị bắt phải được đưa ra khỏi bàn cờ. Không được bắt quân của mình.

Chiếu Tướng (Điều 6): Là một nước đi làm uy hiếp Tướng đối phương (nước tiếp theo có thể bắt Tướng). Bên bị chiếu bắt buộc phải chống đỡ bằng một trong ba cách:

  1. Di chuyển Tướng sang vị trí an toàn.
  2. Bắt quân đang chiếu.
  3. Dùng quân khác che chắn hoặc cản đường quân chiếu.

Kết quả ván cờ (Điều 7): Một ván cờ có thể thắng, thua hoặc hòa.

Thắng cờ:

  • Chiếu bí (checkmate): Chiếu Tướng mà đối phương không thể chống đỡ.
  • Đối phương hết nước đi hợp lệ (stalemate): Kể cả khi Tướng không bị chiếu, nhưng Tướng bị vây chặt và tất cả các quân khác cũng không thể di chuyển hợp lệ.
  • Đối phương hết thời gian quy định.
  • Đối phương xin thua.
  • Đối phương vi phạm luật dẫn đến xử thua (ví dụ: phạm 3 lỗi kỹ thuật, 3 lỗi tác phong, hoặc cố tình chiếu lặp đi lặp lại không thay đổi nước đi).

Hòa cờ:

  • Hai bên đồng ý hòa (một bên đề nghị khi đến lượt mình đi, bên kia chấp nhận).
  • Thế cờ không bên nào có thể thắng (ví dụ: hết quân tấn công).
  • Hai bên đều không chịu thay đổi nước đi (dù không vi phạm luật cấm).
  • Một bên đề nghị hòa và trọng tài xác nhận đã qua 50 nước đi của mỗi bên (Điều 7.2.e) mà không có bất kỳ nước bắt quân nào (xem thêm Điều 12).

Chương 2: Tiến Hành Ván Cờ

Chạm quân (Điều 9)

Đây là quy tắc cơ bản trong thi đấu chính thức (“chạm quân đi quân”).

  • Chạm quân mình: Nếu đấu thủ (đến lượt đi) cố ý chạm vào một quân cờ của mình, bắt buộc phải đi quân đó (nếu quân đó có nước đi hợp lệ).
  • Chạm quân đối phương: Nếu chạm vào quân của đối phương, bắt buộc phải dùng một quân cờ hợp lệ của mình để bắt quân đó.
  • Chạm cả hai: Nếu chạm quân mình trước, rồi chạm quân đối phương, phải dùng quân mình đã chạm để bắt quân đối phương đã chạm. Nếu ngược lại (chạm quân đối phương trước), phải dùng quân mình đã chạm để bắt quân đối phương.
  • Sửa quân: Nếu muốn sửa lại vị trí quân cờ cho ngay ngắn, đấu thủ phải báo trước (“tôi sửa quân”) và chỉ được làm khi đến lượt mình đi.
  • Nước đi hoàn tất: Khi quân cờ đã được đặt xuống một vị trí mới, nước đi được coi là hoàn tất và không được đi lại, ngay cả khi chưa buông tay (Điều 9.5.b).
  • Nếu vi phạm quy tắc chạm quân mà không thể thực hiện nước đi bắt buộc (ví dụ: quân chạm không đi được, hoặc không thể bắt quân bị chạm), đấu thủ bị phạt một lỗi kỹ thuật.

Thời gian và Ghi biên bản

Thời gian (Điều 10):

  • Thi đấu hiện đại thường sử dụng đồng hồ cờ.
  • Thời gian thi đấu phổ biến (theo chú thích cập nhật) là mỗi bên có 60 phút hoặc 90 phút, cộng thêm 30 giây (hoặc 20 giây) cho mỗi nước đi (thời gian tích lũy).
  • Đấu thủ phải dùng cùng một tay để đi quân và bấm đồng hồ.
  • Nếu hết giờ (rụng kim) trước khi bấm đồng hồ, đấu thủ bị xử thua, ngay cả khi vừa đi nước chiếu bí (Điều 10.2.4).
  • Nếu đến chậm quá thời gian quy định (ví dụ: 15 hoặc 30 phút), đấu thủ bị xử thua ván đó.

Ghi biên bản (Điều 11):

  • Đấu thủ phải ghi lại diễn biến ván cờ (nước đi của mình và đối phương) vào tờ biên bản.
  • Ký hiệu quân: Tg (Tướng), S (Sĩ), T (Tượng), X (Xe), P (Pháo), M (Mã), B (Tốt/Binh).
  • Ký hiệu hướng đi: Tiến (.), Thoái (/), Bình (-).
    • Ví dụ: P2-5 (Pháo ở cột 2 đi ngang sang cột 5). M8.7 (Mã ở cột 8 tiến lên vị trí 7).
  • Đấu thủ không được phép ngừng ghi biên bản, trừ khi thời gian còn dưới 5 phút (tuy nhiên, chú thích nêu rõ: nếu dùng thời gian tích lũy thì phải ghi đến giây cuối cùng).
  • Nếu không ghi 4 nước liên tục 3 lần trong một ván, đấu thủ bị xử thua.

Luật hòa 50 nước (Điều 12): Nếu một đấu thủ phát hiện trong 50 nước đi liên tiếp của mỗi bên (tức 100 nước đi đơn) mà không có bất kỳ nước bắt quân nào, họ có quyền đề nghị trọng tài xử hòa ván cờ.

Chương 3: Đấu Thủ và Xử Lý Vi Phạm

Tư cách và Tác phong (Điều 15)

Đấu thủ phải có tinh thần thể thao “đoàn kết, trung thực, cao thượng”, tôn trọng trọng tài và đối thủ. Nghiêm cấm mua bán điểm hoặc dàn xếp tỉ số.

Trong khi thi đấu, đấu thủ không được:

  • Tự ý rời phòng thi đấu, nói chuyện hay trao đổi với người khác.
  • Sử dụng tài liệu, điện thoại hoặc nhận ám hiệu, mách nước từ bên ngoài.
  • Gây ồn ào, đập mạnh quân cờ, rung đùi, hoặc có hành vi gây mất tập trung cho đối phương.
  • Đề nghị hòa khi đang đến lượt đi của đối phương.

Xử lý vi phạm (Điều 16)

Các mức xử lý vi phạm bao gồm: Nhắc nhở, Cảnh cáo, Xử thua ván cờ, hoặc Truất quyền thi đấu.

Các vi phạm được gọi là Lỗi kỹ thuật (Điều 16.3) bao gồm:

  • Đi quân sai luật (ví dụ: để lộ mặt Tướng).
  • Vi phạm quy tắc chạm quân.
  • Ghi biên bản sót 4 nước liên tục (tính là 1 lỗi).

Theo Điều 7.1.n, nếu một đấu thủ mắc 3 lần lỗi kỹ thuật hoặc 3 lần lỗi tác phong (vi phạm tư cách, gây ồn…) trong một ván cờ, đấu thủ đó sẽ bị xử thua ván cờ.